Các ngành đào tạo tại trường Đại học Hàng hải mang tên đô đốc Nhevelskoy
Chương trình đào tạo tại trường Đại học Hàng hải quốc gia Liên bang Nga mang tên đô đốc Nhevelskoy | ||||||
Thông tin chung | ||||||
STT | Các nhóm ngành mở rộng | Trình độ đào tạo | Hình thức đào tạo | Thời hạn công nhận của nhà nước có hiệu lực với giấy phép cho các chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | |
Mã ngành | Chương trình đào tạo | Chính quy, | ||||
tại chức, | ||||||
Đào tạo từ xa | ||||||
Giáo dục đại học | ||||||
1 | 01.00.00 TOÁN VÀ CƠ KHÍ | |||||
01.06.01 | Toán học và Cơ học | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017 | 4 năm | |
2 | 03.00.00 VẬT LÝ VÀ THIÊN VĂN HỌC | |||||
03.06.01 | Vật lý và Thiên văn học | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017 | 4 năm | |
3 | 04.00.00 HÓA HỌC | |||||
04.06.01 | Hóa học | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017 | 4 năm | |
4 | 09.00.00 KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT MÁY TÍNH | |||||
09.03.01 | Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020 | 4 năm | |
09.06.01 | Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017 | 4 năm | |
5 | 10.00.00 AN TOÀN THÔNG TIN | |||||
10.05.02 | An toàn thông tin của hệ thống viễn thông | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
10.05.04 | An ninh thông tin-phân tích | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
10.06.01 | An ninh thông tin | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
6 | 11.00.00 ĐIỆN TỬ VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN VÔ TUYẾN | |||||
11.03.02 | Thông tin và Truyền thông Công nghệ và Hệ thống truyền thông | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
11.06.01 | Điện tử, kỹ thuật vô tuyến điện và các hệ thống thông tin liên lạc | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
7 | 13.00.00 CÔNG NGHỆ ĐIỆN VÀ NHIỆT | |||||
13.06.01 | Kỹ thuật điện và nhiệt | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
8 | 15.00.00. CHẾ TẠO CƠ KHÍ | |||||
15.03.01 | Chế tạo cơ khí | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
15.03.02 | Máy móc và thiết bị công nghệ | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
15.06.01 | Chế tạo cơ khí | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
9 | 20.00.00 AN TOÀN LAO ĐỘNG MÔI TRƯỜNG | |||||
20.03.01 | An toàn lao động | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
20.06.01 | An toàn lao động | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy, tại chức | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
10 | 23.00.00 KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRÊN P.TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |||||
23.03.01 | Công nghệ của các quá trình vận tải | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
23.03.03 | Hoạt động của phương tiện giao thông công nghệ và hệ thống | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
11 | KHAI THÁC CÁC PHƯƠNG TIỆN HÀNG KHÔNG VÀ CÔNG NGHỆ VŨ TRỤ | |||||
37766 | Vận hành phương tiện giao thông vận tải Thiết bị vô tuyến | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
12 | 26.00.00 THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CỦA CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY | |||||
26.03.01 | Điều khiển, quản lý, đảm bảo phương tiệnđường thuỷ | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
26.03.02 | Đóng tàu, công nghệ đại dương và các hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật biển | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
26.05.05 | Điều khiển tàu thủy | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
26.05.06 | Khai thác máy tàu | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
26.05.07 | Khai thác thiết bị điện hàng hải và phương tiện tự động | Giáo dục đại học - chuyên gia | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 5 năm | |
26.06.01 | Công nghệ giao thông vận tải đóng tàu và phương tiện đường thủy | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 4 năm | |
13 | 27.00.00 QUẢN LÝ HỆ THỐNG KỸ THUẬT | |||||
27.03.04 | Quản lý trong hệ thống kỹ thuật | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
14 | 37.00.00 KHOA HỌC TÂM LÝ | |||||
37.03.01 | Tâm lý học | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
37.04.01 | Tâm lý học | Giáo dục đại học - thạc sĩ | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm | |
37.06.01 | Khoa học tâm lý | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 3 năm | |
15 | 38.00.00 KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ | |||||
38.03.01 | Kinh tế | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
38.03.02 | Quản lý | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
38.03.03 | Quản trị nhân lực | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
38.06.01 | Kinh tế học | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy, tại chức | Đến 01.01.2017. | 3 năm | |
16 | 39.00.00 XÃ HỘI HỌC VÀ CÔNG TÁC XÃ HỘI HỌC | |||||
39.03.01 | Xã hội học | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
39.06.01 | Khoa học xã hội | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy | Đến 01.01.2017. | 3 năm | |
17 | 40.00.00 Luật học | |||||
40.03.01 | Luật học | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
18 | 46.00.00 LỊCH SỬ VÀ KHẢO CỔ HỌC | |||||
46.03.02 | Quản lý hồ sơ và Lưu trữ | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
46.06.01 | Khoa học lịch sử và khảo cổ học | Giáo dục đại học - đào tạo cán bộ có trình độ cao | Chính quy, tại chức | Đến 01.01.2017. | 3 năm | |
19 | 49.00.00 VĂN HÓA THỂ DỤC THỂ THAO | |||||
49.03.01 | Thể dục | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
20 | NGHIÊN CỨU DỰ ÁN XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | |||||
51.03.03 | Hoạt động xã hội và văn hóa | Giáo dục đại học - cử nhân | Chính quy,đại học từ xa | Đến 07.08.2020. | 4 năm | |
51.04.03 | Hoạt động xã hội và văn hóa | Giáo dục đại học-thạc sĩ | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm | |
Chương trình đào tạo Giáo dục dạy nghề cho người lao động có tay nghề cao (người lao động) | ||||||
1 | 23.01.03 | Cơ khí tự động | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | từ 16.07.2015. | 3 năm |
Chương trình đào tạo giáo dục hướng nghiệp trung học cho các chuyên gia trung cấp | ||||||
1 | 09.00.00 KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT MÁY TINH | |||||
09.02.04 | Hệ thống thông tin(theo các ngành) | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng. | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
2 | 15.00.00 KỸ THUẬT | |||||
15.02.06 | Lắp đặt và bảo dưỡng kỹ thuật điện lạnh và máy nén(theo các ngành) | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
3 | 22.00.00 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU | |||||
22.02.06 | Sản xuất hàn | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 5 tháng. | |
4 | 23.00.00 KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRÊN PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ | |||||
23.02.01 | Tổ chức giao thông và quản lý các phương tiện giao thông vận tải (theo loại) | Giáo dục dạy nghề | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
23.02.03 | Bảo trì và sửa chữa xe có động cơ | Giáo dục dạy nghề | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
5 | 26.00.00 THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ ĐÓNG TÀU VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG THỦY | |||||
26.02.01 | Hoạt động của các tuyến đường thủy nội địa | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
26.02.03 | Điều khiển tàu biển | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
26.02.05 | Khai thác máy tàu | Giáo dục dạy nghề | Chính quy, tại chức | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. | ||||||
26.02.06 | Khai thác thiết bị điện hàng hải và phương tiện tự động | Giáo dục dạy nghề | Chính quy | Đến 07.08.2020. | 2 năm 10 tháng., | |
3 năm 10 tháng. |
do nhóm dịch Phạm Văn Vượng - Bùi Văn Tú - Ban biên tập MGUVla.net